Lần cuối cùng tôi gặp Lê Uyên Phương có lẽ là vào mùa thu năm 1998 tại một quán cà phê trên đường Bolsa, góc Magnolia. Vì tôi nhớ rằng vào tháng 11 cùng năm, tôi đã rời Bolsa. Hôm đó, anh đi cùng Phạm Công Thiện, người vừa đến từ Úc. Anh vẫn nhỏ nhắn, với mái tóc dài và đôi mắt luôn rạng rỡ. Anh mặc chiếc áo rộng, màu sẫm, dường như đây là màu anh yêu thích nhất, bởi lần nào tôi gặp anh, chiếc áo ấy cũng như không thay đổi. Cuộc gặp lần này, gương mặt anh vẫn sáng bừng, yêu đời. Với nụ cười tươi tắn và giọng nói ấm áp, Phương là người mà chỉ cần gặp một lần, người khác sẽ mãi nhớ đến sự thân thiện, ấm áp và đáng tin cậy của anh.
Tôi quen anh khi còn là sinh viên tại Đại học Đà Lạt vào khoảng năm 1960, lúc đó Lê Văn Lộc - tên thật của Phương - đang bắt đầu viết những tình khúc đầu tiên của mình. Tôi ra trường trước khi kịp trở nên thân thiết với anh. Khi trở về Sài Gòn, tôi bị cuốn vào thế giới của chữ nghĩa hơn là âm thanh. Âm nhạc không tác động nhiều đến cảm xúc của tôi, nếu có, chính là lời ca trong những bài hát mới thực sự chinh phục tôi. Khi nhạc sĩ Cung Tiến giới thiệu những tình khúc đầu tiên của Lê Uyên & Phương, tôi chợt nhận ra rằng người bạn từ những ngày ở Đà Lạt đã vượt xa những gì tôi tưởng tượng và biết về anh.
Lê Uyên & Phương, giống như cặp đôi Sonny & Cher trong âm nhạc Mỹ, đã chinh phục cả một thế hệ tuổi trẻ chúng tôi. Âm nhạc của anh không chỉ là những tình khúc lãng mạn, mà còn chứa đựng một sức mạnh cuốn hút nhờ giai điệu gợi cảm. Những bài hát của anh thể hiện một tình yêu mãnh liệt, không phải kiểu mơ mộng lãng mạn mà là tiếng kêu la của bản năng, của sự khao khát giữa hai giới tính. Chính điều này đã khiến âm nhạc của Lê Uyên Phương trở nên độc đáo và đặc biệt, khác hẳn với những tình ca mang tính siêu hình hay lãng mạn như của Trịnh Công Sơn hay Phạm Duy.
Âm nhạc của Lê Uyên Phương khiến tôi nhận ra rằng sự dịu dàng trong văn chương và âm nhạc đôi khi chỉ là bề nổi, và những ca từ chân thật mới là thứ âm nhạc đích thực mà chúng ta nên chia sẻ cùng nhau. Tình yêu trong âm nhạc của Lê Uyên Phương rất gần gũi với tác phẩm của D.H. Lawrence, là cái vô thức trong phân tâm học của Sigmund Freud, và là nét kỳ thú trong Truyện Kiều của Nguyễn Du.
Khi nghe nhạc của Lê Uyên Phương, hình ảnh Đà Lạt hiện về trong tâm trí tôi, với những con dốc, sương mù, và cái lạnh đặc trưng của mùa đông. Dù sống ở Nam California cùng anh hơn mười ba năm, chúng tôi không gặp nhau nhiều, nhưng mỗi lần gặp, tôi lại thấy hình ảnh người bạn Đà Lạt năm xưa. Âm nhạc của Lê Uyên Phương là những lời trăn trối của một cuộc tình trong thời chiến, với sự tuyệt vọng và khát khao sống sót giữa cơn bão táp của chiến tranh.
Trong một bài tùy bút có tựa đề Âm Nhạc Từ Thiên Đường, Lê Uyên Phương đã chia sẻ về những khoảnh khắc khi âm nhạc đến với anh. Lần đầu tiên là một buổi chiều ở Đà Lạt khi anh mới khoảng tám, chín tuổi, cùng người anh họ ngồi trên một ngọn đồi nhỏ. Cả hai lắng nghe những âm thanh của tiếng đàn vĩ cầm phát ra từ chiếc loa phóng thanh của hội chợ, và từ đó, anh bắt đầu cảm nhận thế giới xung quanh qua âm thanh.
Lần thứ hai, âm nhạc đến với anh qua những bài thánh ca trong nhà thờ Tin Lành, và anh làm quen với những nhà soạn nhạc lớn như Mendelssohn, Bach, và Schubert. Lần thứ ba là khi anh nghe nhạc Jazz từ đài phát thanh Đà Lạt, và bị cuốn hút bởi những giai điệu đầy cảm xúc và sự buông thả của hơi thở trong âm nhạc này. Từ đó, những tên tuổi như Duke Ellington, Bessie Smith, Louis Armstrong đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến anh, mở ra cho anh một cách nhìn mới về âm nhạc.
Lê Uyên Phương đã ra đi, nhưng âm nhạc của anh sẽ mãi ở lại với những tình khúc như Tình Khúc Cho Em hay Vũng Lầy Của Chúng Ta. Âm nhạc của Lê Uyên Phương không phải ai cũng có thể hát được, vì nó gần như được viết riêng cho Lê Uyên và Phương, cặp đôi đã làm nên thương hiệu của anh.
Chúng tôi đã tiễn đưa nhiều nghệ sĩ như Mai Thảo, Nghiêu Đề, Nguyên Sa, và bây giờ là Lê Uyên Phương. Sớm hay muộn, mọi người rồi cũng sẽ lần lượt ra đi, nhưng âm nhạc của Lê Uyên Phương sẽ mãi là một phần của ký ức.
Nguyễn Xuân Hoàng