Quán bia góc phố hôm ấy rộn ràng hơn thường lệ. Đám đông tụ họp như đang chờ đợi điều gì đó đặc biệt. Một vài người nhìn nhau, thì thầm bàn tán về một người sắp đến. Khi cánh cửa gỗ kêu cọt kẹt mở ra, Trần Tiến bước vào, dáng vẻ phóng khoáng và bất cần như thể ông là một người lữ hành vừa trở về từ một chuyến đi xa. Ông mặc chiếc áo sơ mi phanh cúc, quần bò sờn cũ, đôi giày mòn vẹt bụi đường. Từng bước chân của ông mang theo một phong thái lạ lẫm, như một kẻ vừa trở về từ những vùng đất hoang sơ mà không ai khác dám đặt chân tới.
Ông tìm một chỗ ngồi, đôi mắt sáng rực nhưng vẫn phảng phất nét ưu tư khó tả. Những người trong quán vội vàng nhường ghế, một phần vì sự kính nể, một phần vì sự tò mò. “Ông ấy là nhạc sĩ à?” một gã trẻ thắc mắc, vừa hỏi vừa cười như thể không tin nổi. “Nhìn giống võ sĩ giác đấu hơn nhỉ?” Người bạn ngồi cạnh nhún vai, hạ giọng đáp: “Mày đợi mà xem. Ông ấy chỉ cần cất tiếng hát, cả quán này sẽ chết lặng.”
Khi đã ổn định chỗ, Trần Tiến bắt đầu trò chuyện với những người bạn cũ vừa đến. Họ là những gương mặt muôn màu: một người vừa ra tù, một giáo sư đại học nổi tiếng, vài người bạn lang bạt ông từng gặp ở khắp nơi. Câu chuyện của họ giống như những mảnh ghép của một bức tranh đời, nơi ánh sáng và bóng tối hòa quyện không thể tách rời. Trần Tiến dường như không phân biệt bạn bè theo tầng lớp hay địa vị. Với ông, ai cũng có một câu chuyện đáng để lắng nghe, và đôi khi, chính những câu chuyện ấy là nguồn cảm hứng để ông viết nên những bài ca bất hủ.
Chẳng mấy chốc, những câu chuyện rời rạc biến thành những tiếng cười giòn tan, rồi hòa quyện vào tiếng hát bất ngờ vang lên giữa quán. Trần Tiến không cần nhạc cụ, chỉ cần đôi đũa gõ nhịp lên chai bia, giọng hát của ông đã đủ để khuấy động cả không gian. Ông hát những bài ca của mình, từng câu từng chữ như rút ra từ gan ruột, như thể ông đang sống lại những ký ức mãnh liệt nhất của cuộc đời. Không gian quán bia nhỏ hẹp ấy bỗng chốc trở thành một sân khấu không đèn, nơi âm nhạc của ông mang mọi người đến gần nhau hơn, xóa nhòa khoảng cách của những người xa lạ.
Một cậu thanh niên trẻ ngồi gần không giấu nổi sự tò mò, bèn hỏi: “Chú Tiến ơi, sao chú viết được những bài hát như ‘Ngựa ô thương nhớ’ hay ‘Sắc màu’ mà chẳng giống chút nào với cách chú sống?” Câu hỏi ấy khiến Trần Tiến ngừng lại, ông cười lớn, đôi mắt ánh lên sự tinh nghịch thường thấy. “Chú là tê giác, nhưng nhạc của chú là chim họa mi,” ông nói, giọng trầm thấp, nửa đùa nửa thật. “Cuộc đời chú thô ráp, nhưng trái tim thì không.”
Đêm hôm ấy, giữa ánh sáng lờ mờ của những bóng đèn cũ kỹ, Trần Tiến không chỉ hát, ông còn kể những câu chuyện đời mình. Có những câu chuyện đầy hài hước, như lần ông lạc giữa rừng mà chỉ nhờ một bài ca dân gian, ông đã tìm được đường về. Có những câu chuyện lại ngấm ngầm buồn bã, như cách ông nói về những người bạn đã ra đi mãi mãi, để lại trong ông một nỗi trống trải chẳng thể lấp đầy. Nhưng dù câu chuyện vui hay buồn, giọng kể của ông luôn chứa đựng một sức hút kỳ lạ, như thể ông là chiếc cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa đời thực và những giấc mơ xa xôi.
Người ta bảo rằng Trần Tiến sáng tác không giống ai. Ông không cần lý thuyết, không cần khuôn mẫu. Với ông, âm nhạc là tiếng vọng của trái tim, là hơi thở của cuộc sống. Một lần, ông nói đùa với bạn bè: “Tôi chẳng học nhạc lý bao giờ. Chỉ cần cảm xúc là đủ. Những thứ còn lại cứ để gió mang đi.” Có lẽ chính vì thế mà những bài hát của ông luôn sống động và chân thực, như chính con người ông.
Khi đêm đã về khuya, những người khách lần lượt ra về, để lại ông ngồi đó, bên ly bia đã cạn. Ông không buồn, cũng không vui, chỉ lặng lẽ nhìn xa xăm, như thể đang lắng nghe một giai điệu nào đó vang lên từ nơi rất xa. Một người bạn tò mò hỏi: “Anh Tiến, anh không sợ cô đơn sao?” Ông chỉ cười, đáp lại bằng một câu nói đầy triết lý: “Cô đơn là món quà dành cho những kẻ dám sống thật với chính mình.”
Đêm ấy, dù không còn ai xung quanh, nhưng người ta vẫn nghe tiếng ông hát, nhẹ nhàng và sâu lắng, như một bản nhạc không hồi kết. Ở đâu có Trần Tiến, ở đó không chỉ có âm nhạc, mà còn có cả những câu chuyện đời thường, những triết lý sống mãnh liệt, và một ngọn lửa không bao giờ tắt trong trái tim của người nhạc sĩ. Một ngọn lửa mà người ta gọi ông – người lữ khách phiêu bạt giữa những miền cảm xúc.
Nguyễn Hoàng Văn viết